1, Bảng
tóm tắt Hợp, Xung, Hính, Phá hoại
Tí
|
Sửu
|
Dần
|
Mão
|
Thìn
|
Tỵ
|
Ngọ
|
Mùi
|
Thân
|
Dậu
|
Tuất
|
Hợi
|
|
Tí
|
hợp
|
hình
|
xung
|
hại
|
Phá
|
|||||||
Sửu
|
hợp
|
phá
|
hại
|
hình
xung
|
hình
|
|||||||
Dần
|
hình
|
hình
xung
|
hợp
phá
|
|||||||||
Mão
|
hình
|
hại
|
phá
|
xung
|
hợp
|
|||||||
Thìn
|
phá
|
hại
|
hình
|
hợp
|
xung
|
|||||||
Tỵ
|
hình
hại
|
hợp
hình
phá
|
xung
|
|||||||||
Ngọ
|
xung
|
hại
|
phá
|
hình
|
hợp
|
|||||||
Mùi
|
hại
|
hình
xung
|
hợp
|
hình
phá
|
||||||||
Thân
|
hình
xung
|
hợp
hình
phá
|
hại
|
|||||||||
Dậu
|
phá
|
xung
|
hợp
|
hình
|
hại
|
|||||||
Tuất
|
hình
|
hợp
|
xung
|
hình
phá
|
hại
|
|||||||
Hợi
|
hợp
phá
|
xung
|
hại
|
hình
|
2, Bảng
sắp xếp mười thần
Lấy CAN ngày trên 1 hàng của cột 1, phối với CAN khác trên
1 cột của đầu bảng
Can khác >
|
Giáp +
|
Ất -
|
Bính +
|
Đinh -
|
Mậu +
|
Kỷ -
|
Canh +
|
Tân -
|
Nhâm +
|
Quý -
|
Can ngày V
|
||||||||||
Giáp +
|
Tỷ kiên
|
Kiếp tài
|
Thực thần
|
Thương quan
|
Thiên tài
|
Chính tài
|
Thiên quan
|
Chính quan
|
Thiên ấn
|
Chính ấn
|
Ất -
|
Kiếp tài
|
Tỷ kiên
|
Thương quan
|
Thực thần
|
Chính tài
|
Thiên tài
|
Chính quan
|
Thiên quan
|
Chính ấn
|
Thiên ấn
|
Bính +
|
Thiên ấn
|
Chính ấn
|
Tỷ kiên
|
Kiếp tài
|
Thực thần
|
Thương quan
|
Thiên tài
|
Chính tài
|
Thiên quan
|
Chính quan
|
Đinh –
|
Chính ấn
|
Thiên ấn
|
Kiếp tài
|
Tỷ kiên
|
Thương quan
|
Thực thần
|
Chính tài
|
Thiên tài
|
Chính quan
|
Thiên quan
|
Mậu +
|
Thiên quan
|
Chính quan
|
Thiên ấn
|
Chính ấn
|
Tỷ kiên
|
Kiếp tài
|
Thực thần
|
Thương quan
|
Thiên tài
|
Chính tài
|
Kỷ -
|
Chính quan
|
Thiên quan
|
Chính ấn
|
Thiên ấn
|
Kiếp tài
|
Tỷ kiên
|
Thương quan
|
Thực thần
|
Chính tài
|
Thiên tài
|
Canh +
|
Thiên tài
|
Chính tài
|
Thiên quan
|
Chính quan
|
Thiên ấn
|
Chính ấn
|
Tỷ kiên
|
Kiếp tài
|
Thực thần
|
Thương quan
|
Tân -
|
Chính tài
|
Thiên tài
|
Chính quan
|
Thiên quan
|
Chính ấn
|
Thiên ấn
|
Kiếp tài
|
Tỷ kiên
|
Thương quan
|
Thực thần
|
Nhâm +
|
Thực thần
|
Thương quan
|
Thiên tài
|
Chính tài
|
Thiên quan
|
Chính quan
|
Thiên ấn
|
Chính ấn
|
Tỷ kiên
|
Kiếp tài
|
Quý -
|
Thương quan
|
Thực thần
|
Chính tài
|
Thiên tài
|
Chính quan
|
Thiên quan
|
Chính ấn
|
Thiên ấn
|
Kiếp tài
|
Tỷ kiên
|
Thường viết tắt cho gọn như sau:
Tên Thần
|
Tỷ
Kiên
|
Kiếp
tài
|
Thực thần
|
Thương quan
|
Thiên
tài
|
Chính
tài
|
Thiên quan
|
Chính quan
|
Thiên
Ấn
|
Chính Ấn
|
Viết tắt
|
Tỷ
|
Kiếp
|
Thực
|
Thương
|
T. Tài
|
Tài
|
Sát
|
Quan
|
Kiêu
Hay
T. Ấn
|
Ấn
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét