1, Bảng
tóm tắt Hợp, Xung, Hính, Phá hoại
Tí
|
Sửu
|
Dần
|
Mão
|
Thìn
|
Tỵ
|
Ngọ
|
Mùi
|
Thân
|
Dậu
|
Tuất
|
Hợi
|
|
Tí
|
hợp
|
hình
|
xung
|
hại
|
Phá
|
|||||||
Sửu
|
hợp
|
phá
|
hại
|
hình
xung
|
hình
|
|||||||
Dần
|
hình
|
hình
xung
|
hợp
phá
|
|||||||||
Mão
|
hình
|
hại
|
phá
|
xung
|
hợp
|
|||||||
Thìn
|
phá
|
hại
|
hình
|
hợp
|
xung
|
|||||||
Tỵ
|
hình
hại
|
hợp
hình
phá
|
xung
|
|||||||||
Ngọ
|
xung
|
hại
|
phá
|
hình
|
hợp
|
|||||||
Mùi
|
hại
|
hình
xung
|
hợp
|
hình
phá
|
||||||||
Thân
|
hình
xung
|
hợp
hình
phá
|
hại
|
|||||||||
Dậu
|
phá
|
xung
|
hợp
|
hình
|
hại
|
|||||||
Tuất
|
hình
|
hợp
|
xung
|
hình
phá
|
hại
|
|||||||
Hợi
|
hợp
phá
|
xung
|
hại
|
hình
|