Bảng
Sinh Vượng Tử Tuyệt (Tứ trụ)
|
Trạng thái
|
Giáp
|
Ất
|
Bính
|
Đinh
|
Mậu
|
Kỷ
|
Canh
|
Tân
|
|
Nhâm
|
Quý
|
|||||||
|
Trường sinh
|
Hợi
|
Ngọ
|
Dần
|
Dậu
|
Thân
|
Mão
|
Tị
|
Tý
|
|
Mộc dục
|
Tý
|
Tỵ
|
Mão
|
Thân
|
Dậu
|
Dần
|
Ngọ
|
Hợi
|
|
Quan đới
|
Sửu
|
Thìn
|
Thìn
|
Mùi
|
Tuất
|
Sửu
|
Mùi
|
Tuất
|
|
Lâm quan
|
Dần
|
Mão
|
Tị
|
Ngọ
|
Hợi
|
Tý
|
Thân
|
Dậu
|
|
Đế vượng
|
Mão
|
Dần
|
Ngọ
|
Tị
|
Tý
|
Hợi
|
Dậu
|
Thân
|
|
Suy
|
Thìn
|
Sửu
|
Mùi
|
Thìn
|
Sửu
|
Tuất
|
Tuất
|
Mùi
|
|
Bệnh
|
Tị
|
Tý
|
Thân
|
Mão
|
Dần
|
Dậu
|
Hợi
|
Ngọ
|
|
Tử
|
Ngọ
|
Hợi
|
Dậu
|
Dần
|
Mão
|
Thân
|
Tý
|
Tị
|
|
Mộ
|
Mùi
|
Tuất
|
Tuất
|
Sửu
|
Thìn
|
Mùi
|
Sửu
|
Thìn
|
|
Tuyệt
|
Thân
|
Dậu
|
Hợi
|
Tý
|
Tị
|
Ngọ
|
Dần
|
Mão
|
|
Thai
|
Dậu
|
Thân
|
Tý
|
Hợi
|
Ngọ
|
Tị
|
Mão
|
Dần
|
|
Dưỡng
|
Tuất
|
Mùi
|
Sửu
|
Tuất
|
Mùi
|
Thìn
|
Thìn
|
Sửu
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét